Welcome to Gaia! :: View User's Journal | Gaia Journals

 
 

View User's Journal

idk random
random
learn some viet
English Phrases
Vietnamese Phrases

Greetings:


Hi!
chào

Good Morning!
chào buổi sáng

Good Evening!
chào buổi tối

Welcome! (to greet someone)
Chào mừng bạn ( đã đến đây )!

How Are You?
bạn có khỏe không?, khỏe chứ?( informal )

I'm Fine, Thanks!
Cám ơn bạn tôi khỏe

And You?
Bạn thì sao?

Good/ So-So.
Tốt / cũng tàm tạm

Thank You (Very Much)!
Cám ơn ( rất nhiều )

You're Welcome! (answering "thank you" wink
Đừng ngại ( don't mind asking for my help )

Hey! Friend!
Này!, Ê!

I Missed You So Much!
Tôi nhớ bạn lắm

What's New?
Có gì mới không?

Nothing Much
Không có gì nhiều

Good Night!
Chúc ngủ ngon!

See You Later!
Gặp lại sau nhé

Good Bye!
Tạm biệt


Help & Directions:


I'm Lost
Tôi bị lạc

Can I Help You?
Tôi có thể giúp bạn điều gì?

Can You Help Me?
Bạn giúp tôi đựơc không?

Where is the (bathroom/ pharmacy)?
Phòng tắm ( nhà thuốc ) ở đâu?

Go Straight! Then Turn Left/ Right!
Đi thẳng, sau đó rẽ trái / phải

I'm Looking For John.
Tôi đang tìm John.

One Moment Please!
Làm ơn đợi một lát!

Hold On Please! (phone)
Xin giữ máy!

How Much Is This?
Cái này giá bao nhiêu?

Excuse Me...! ( to ask for something)
Xin lỗi cho hỏi?

Excuse Me! ( to pass by)
Xin lỗi, làm ơn nhé!

Come With Me!
Đi với tôi


Personal Info:


Do You Speak (English/ Vietnamese)?
Bạn có nói (tiếng Anh/ tiếng Việt) không?

Just a Little.
Chỉ một chút.

What's Your Name?
Bạn tên gì?

My Name Is ….
Tôi tên là...

Mr.../ Mrs.…/ Miss…
Ông.../bà.../cô

Nice To Meet You!
Rất vui được gặp bạn.

You're Very Kind!
Bạn thật tốt!

Where Are You From?
Bạn từ đâu đến ( bạn quê ở đâu )?

I'm From (the U.S/ Vietnam)
Tôi đến từ...

I'm (American)
Tôi là người ( Mỹ,... )

Where Do You Live?
Bạn sống ở đâu?

I live in (the U.S/ Vietnam)
Tôi sống ở....

Did You Like It Here?
Bạn thích nơi đây chứ?

Vietnam Is a Wonderful Country
.... là một đất nước tuyệt đẹp

What Do You Do For A Living?
Bạn làm gì để kiếm sống?

I Work As A (Translator/ Businessman)
Tôi làm ( phiên dịch viên / nhà kinh doanh ).

I Like Vietnamese
Tôi thích tiếng nước...

I've Been Learning Vietnamese For 1 Month
Tôi đã học tiếng (... ) được 1 tháng.

Oh! That's Good!
Ồ! Tốt quá, giỏi quá!

How Old Are You?
Bạn bao nhiêu tuổi?

I'm (twenty, thirty…) Years Old.
Tôi 23 tuổi.

I Have To Go
Tôi phải đi đây.

I Will Be Right Back!
Tôi sẽ quay lại ngay.


Wishes:


Good Luck!
Chúc may mắn

Happy Birthday!
Chúc mừng sinh nhật!

Happy New Year!
Chúc mừng năm mới!

Merry Christmas!
Chúc giáng sinh vui vẻ!

Congratulations!
Chúc mừng!

Enjoy! (For meals…)
Ăn nào! ( only for meals )

I'd Like To Visit Vietnam One Day
Tôi thích đến Việt Nam một ngày nào đó.

Say Hi To John For me.
Gửi lời chào hộ tôi đến John.

Bless you (when sneezing)
Chúa ban phước cho bạn.

Good Night & Sweet Dreams!
Chúc ngủ ngon và có những giấc mơ đẹp!


Misunderstanding:



I'm Sorry! (if you don't hear something)
Xin lỗi, nhắc lại được không?


Sorry (for a mistake)
Xin lỗi!


No Problem!
Không sao.


Can You Say It Again?
Bạn có thể nhắc lại được không?


Can You Speak Slowly?
Bạn có thể nói chậm lại không?


Write It Down Please!
Làm ơn viết nó ra!


I Don't Understand!
Tôi không hiểu.


I Don't Know!
Tôi không biết.


I Have No Idea.
Tôi chẳng có ý kiến gì cả.


What's That Called In Vietnamese?
Cái đó gọi thể nào trong tiếng Việt?


What Does "lingua" Mean In English?
Lingua nghĩa là gì trong tiếng Anh?


How Do You Say "Please" In Vietnamese?
Bạn nói Please thế nào trong tiếng Việt?


What Is This?
Cài này là gì?


My Vietnamese Is Bad.
Tên tiếng Việt của tôi xấu.


I need to practice my Vietnamese
Tôi cần thực hành tiếng Việt.


Don't Worry!
Đừng lo


Expressions & Words:


Good/ Bad/ So-So.
Tốt / xấu / bình thường

Big/ Small
Lớn / nhỏ

Today/ Now
Hôm nay / bây giờ

Tomorrow/ Yesterday
Ngày mai / hôm qua

Yes/ No
Có, vâng, đúng vậy, ừ / không

Here You Go! (when giving something)
Của bạn đây.

Do You Like It?
Bạn thích nó chứ?

I Really Like It!
Tôi thật sự thích nó.

I'm Hungry/ Thirsty.
Tôi đói / khát

In The Morning/ Evening/ At Night.
Vào buổi sáng / tối/ ban đêm

This/ That. Here/There
Cái này / cái kia. Ở đây / ở đó

Me/ You. Him/ Her.
Tôi / bạn. Anh ấy / cô ấy

Really!
Thật sao?, Vậy à?

Look!
Nhìn kìa!

Hurry Up!
Nhanh lên!

What? Where?
Gì cơ? ở đâu?

What Time Is It?
Mấy giờ rồi?

It's 10 o'clock. 07:30pm.
10 giờ. 7 giờ 30 phút chiều

Give Me This!
Đưa cho tôi cái này!

I Love You!
Tôi yêu bạn!

I Feel Sick.
Tôi cảm thấy mệt.

I Need A Doctor
Tôi cần đến bác sĩ.

One, Two, Three
Một, hai, ba

Four, Five, Six
Bốn, năm, sáu

Seven, Eight, Nine, Ten
Bảy, tám, chín, mừơi


3nodding 3nodding 3nodding 3nodding
plz commet me back





 
 
Manage Your Items
Other Stuff
Get GCash
Offers
Get Items
More Items
Where Everyone Hangs Out
Other Community Areas
Virtual Spaces
Fun Stuff
Gaia's Games
Mini-Games
Play with GCash
Play with Platinum